Có 2 kết quả:
以牙还牙 yǐ yá huán yá ㄧˇ ㄧㄚˊ ㄏㄨㄢˊ ㄧㄚˊ • 以牙還牙 yǐ yá huán yá ㄧˇ ㄧㄚˊ ㄏㄨㄢˊ ㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a tooth for a tooth (retaliation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a tooth for a tooth (retaliation)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0