Có 2 kết quả:

以牙还牙 yǐ yá huán yá ㄧˇ ㄧㄚˊ ㄏㄨㄢˊ ㄧㄚˊ以牙還牙 yǐ yá huán yá ㄧˇ ㄧㄚˊ ㄏㄨㄢˊ ㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a tooth for a tooth (retaliation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a tooth for a tooth (retaliation)

Bình luận 0